Characters remaining: 500/500
Translation

án thư

Academic
Friendly

Từ "án thư" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "án" "thư".

vậy, "án thư" có thể hiểu đơn giản một cái bàn dùng để xếp hoặc đặt sách.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi để sách lên án thư." (Tôi đặt sách lên bàn.)
  2. Câu nâng cao: "Trong phòng làm việc của ông ấy, án thư được bày trí rất ngăn nắp, với những cuốn sách được sắp xếp theo chủ đề." (Trong phòng làm việc của ông ấy, bàn sách được bày trí rất ngăn nắp, với những cuốn sách được sắp xếp theo chủ đề.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Án thư" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về văn hóa đọc sách, có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc khi miêu tả không gian làm việc.
  • Từ "án thư" có thể không phổ biến bằng từ "bàn sách", nhưng mang một ý nghĩa tinh tế hơn, thể hiện sự trân trọng sách vở.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bàn sách: cụm từ phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, chỉ một cái bàn dùng để học tập hoặc đọc sách.
  • Kệ sách: một loại đồ dùng khác, thường dùng để chứa nhiều sách hơn.
Từ liên quan:
  • Thư viện: Nơi chứa nhiều sách, tài liệu để mọi người có thể đọc mượn.
  • Thư tịch: Tài liệu, sách vở giá trị văn hóa, lịch sử.
Lưu ý:

Mặc dù "án thư" "bàn sách" đều chỉ về việc đặt sách, nhưng "án thư" thường mang một sắc thái trang trọng hơn, có thể liên quan đến văn hóa truyền thống. Ngược lại, "bàn sách" cụm từ rất phổ biến thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. dt. (H. án: bàn; thư: sách) Bàn dùng để xếp sách: án thư sơn son thếp vàng nguy nga (Tố-hữu).

Comments and discussion on the word "án thư"